Mã hàng | Multimode 62.5/125µm |
Thương hiệu | Cáp AMP |
Bảo hành | Chính Hãng |
Tình trạng HH | Mới 100% |
Tồn kho | CÒN HÀNG |
Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Mã hàng | Multimode 62.5/125µm |
Thương hiệu | Cáp AMP |
Bảo hành | Chính Hãng |
Tình trạng HH | Mới 100% |
Tồn kho | CÒN HÀNG |
Giá bán: Liên hệ
CÒN HÀNG
Bảng giá capvienthong.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.608.606 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@capvienthong.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
Cấu trúc dạng ống đơn (single loose tube) sẽ có một ống buffer bên trong sợi cáp, với lớp hợp chất chống thấm nước dạng khô, cùng với một dải thép gấp nếp (loại bọc thép) và lớp vỏ bằng chất polyethylene (MDPE) bên ngoài. Cấu trúc đường kính single loose tube nhỏ tiết kiệm không gian bên trong ống dẫn.
Cấu trúc dạng nhiều ống buffer (stranded loose tube) sẽ có thêm nhiểu lớp đệm gồm nhiều sợi dây căng nhỏ chống nước, và lớp vỏ polyethylene bên ngoài. Vỏ cáp có màu đen và làm bằng chất có ma sát kém giúp dễ dàng trong thi công.
Tất cả các loại cáp được thiết kế dạng ống đơn với đường kính nhỏ giúp tiết kiệm chỗ hơn. Tất cả thích hợp cho đường cáp trục chính nối những tòa nhà (treo trên không, đi trong ống, hay chôn trực tiếp).
Chuẩn màu theo TIA nhận dạng dễ dàng.
Lớp jacket UV bảo vệ cáp khỏi môi trường khắc nghiệt ngoài trời.
Multimode 50/125 µm (850nm/1300nm) |
Multimode 62.5/125 µm (850nm/1300nm) |
|
Suy hao tối đa | 3.5/1.5 dB/km | 3.5/1.0 dB/km |
Băng thông OFL | 500/500 MHz/km | 200/500 MHz/km |
Băng thông 850nm Laser | Not Applicable | Not Applicable |
Khoảng cách 1000BASE-SX | 2-600 m | 2-300 m |
Khoảng cách 1000BASE-LX | 2-600 m | 2-550 m |
Khoảng cách 10GBASE-SR | 2-82 m | 2-33 m |
Khoảng cách 10GBASE-LX4 | 2-300 m | 2-300 m |
Vận hành | Thi công | Lưu giữ |
-40°C đến +70°C | -20°C đến +60°C | -40°C đến +70°C |
(-40°F đến +160°F) | (-22°F đến +140°F) | (-40°F đến +160°F) |
Loại cáp | Số Fiber | Nominal O.D. mm (in) |
Trọng lượng kg/km (lbs/1000ft) |
Sức căng cho phép | Bán kính cong tối thiểu | ||
Thi công N (lbf) |
Cố định N (lbf) |
Thi công mm (in) |
Cố định mm (in) |
||||
Dielectric | 4 | 6.0 (0.24) | 32 (22) | 1000 (220) | 890 (200) | 100 (3.9) | 60 (2.4) |
6 | 6.0 (0.24) | 32 (22) | 1000 (220) | 890 (200) | 100 (3.9) | 60 (2.4) | |
8 | 6.0 (0.24) | 32 (22) | 1000 (220) | 890 (200) | 100 (3.9) | 60 (2.4) | |
12 | 6.0 (0.24) | 32 (22) | 1000 (220) | 890 (200) | 100 (3.9) | 60 (2.4) |
Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm
SALE CỰC MẠNH 60%