0904.608.606 ( Ms Linh) - 0901.38.28.58 ( Ms. Hà) - 0901.753.788 ( Ms Nhung) - 0379.191.088 ( Ms. Hiền)
(0)
Tin Công ty

Bảng báo giá cáp điều khiển Cadisun

Cáp Viễn Thông Hà Nội

06-12-2021, 11:32 am

853 lượt xem

Cáp điều khiển Cadisun là một trong những sản phẩm dây cáp đến từ Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình (Cadi-sun). Đây là loại dây cáp chuyên dụng, được dùng để truyền tải tín hiệu và điều khiển tất cả các chức năng của một thiết bị điện tử đến các thiết bị điều khiển từ xa, khi mà khoảng cách giữa các thiết bị quá xa không thể dùng sóng điện từ để truyền tải.

Những sản phẩm dây cáp điều khiển của CADISUN có chất lượng tương đương hàng ngoại nhập bởi nguồn vật tư, nguyên liệu sạch được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài với hàm lượng tinh chất đồng Cathode đạt 99,99%, nhôm đạt 99,7%. Cùng với đó là hệ thống dây chuyền, thiết bị hiện đại được đầu tư đồng bộ theo phương thức chuyển giao công nghệ của các nước tiên tiến trên thế giới và được vận hành bởi đội ngũ kỹ sư có trình độ cao, giàu kinh nghiệm.

Bảng báo giá cáp điều khiển Cadisun

Hiện nay trên thị trường hãng Cadisun cũng như các hãng dây cáp khác có rất nhiều mẫu mã, kiểu dáng và chủng loại khác nhau. Do đó để giúp khách hàng dễ dàng trong việc tìm hiểu giá thị trường của các sản phẩm dây cáp điều khiển Cadisun. Chúng tôi xin gửi tới bảng báo giá cáp điều khiển Cadisun mới nhất 2021 để quý khách hàng có thể tham khảo.

Bảng giá cáp điều khiển không lưới chống nhiễu Cadisun

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)

Tổng quan

- Quy cách: Cu/PVC/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn

STT Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Đơn giá
(VNĐ/m)
(Đã bao gồm VAT 10%)
Chiều dài đóng gói(m)
Số sợi ĐK
1 DVV 2x0.5 20 0.177 9,296 500
2 DVV 2x0.75 30 0.177 12,598 500
3 DVV 2x1.0 30 0.2 15,163 500
4 DVV 2x1.5 30 0.24 20,505 500
5 DVV 2x2.5 50 0.24 31,789 500
6 DVV 3x0.5 20 0.177 1,213 500
7 DVV 3x0.75 30 0.177 16,859 500
8 DVV 3x1.0 30 0.2 20,538 500
9 DVV 3x1.5 30 0.24 28,239 500
10 DVV 3x2.5 50 0.24 44,239 500
11 DVV 4x0.5 20 0.177 15,612 500
12 DVV 4x0.75 30 0.177 21,367 500
13 DVV 4x1.0 30 0.2 26,101 500
14 DVV 4x1.5 30 0.24 36,060 500
15 DVV 4x2.5 50 0.24 56,639 500
16 DVV 5x0.5 20 0.177 19,324 500
17 DVV 5x0.75 30 0.177 26,941 500
18 DVV 5x1.0 30 0.2 32,685 500
19 DVV 5x1.5 30 0.24 45,165 500
20 DVV 5x2.5 50 0.24 70,626 500
21 DVV 6x0.5 20 0.177 23,234 500
22 DVV 6x0.75 30 0.177 31,677 500
23 DVV 6x1.0 30 0.2 39,117 500
24 DVV 6x1.5 30 0.24 54,433 500
25 DVV 6x2.5 50 0.24 85,207 500
26 DVV 7x0.5 20 0.177 25,705 500
27 DVV 7x0.75 30 0.177 36,001 500
28 DVV 7x1.0 30 0.2 43,990 500
29 DVV 7x1.5 30 0.24 61,021 500
30 DVV 7x2.5 50 0.24 96,346 500
31 DVV 8x0.5 20 0.177 29,069 500
32 DVV 8x0.75 30 0.177 40,379 500
33 DVV 8x1.0 30 0.2 49,203 500
34 DVV 8x1.5 30 0.24 68,473 500
35 DVV 8x2.5 50 0.24 108,572 500
36 DVV 9x0.5 20 0.177 35,765 500
37 DVV 9x0.75 30 0.177 47,328 500
38 DVV 9x 1.0 30 0.2 57,030 500
39 DVV 9x1.5 30 0.24 78,743 500
40 DVV 9x2.5 50 0.24 123,560 500
41 DVV 10x0.5 20 0.177 39,101 200
42 DVV 10x0.75 30 0.177 52,062 200
43 DVV 10x1.0 30 0.2 62,813 200
44 DVV 10x1.5 30 0.24 86,678 200
45 DVV 10x2.5 50 0.24 137,262 200
46 DVV 12x0.5 20 0.177 45,247 200
47 DVV 12x0.75 30 0.177 60,458 200
48 DVV 12x1.0 30 0.2 74,040 200
49 DVV 12x1.5 30 0.24 101,564 200
50 DVV 12x2.5 50 0.24 161,603 200
51 DVV 14x0.5 20 0.177 50,796 200
52 DVV 14x0.75 30 0.177 70,082 200
53 DVV 14x1.0 30 0.2 84,781 200
54 DVV 14x1.5 30 0.24 117,750 200
55 DVV 14x2.5 50 0.24 187,628 200
56 DVV 16x0.5 20 0.177 56,825 200
57 DVV 16x0.75 30 0.177 78,161 200
58 DVV 16x1.0 30 0.2 95,460 200
59 DVV 16x1.5 30 0.24 132,549 200
60 DVV 16x2.5 50 0.24 212,049 200
61 DVV 18x0.5 20 0.177 63,143 200
62 DVV 18x0.75 30 0.177 87,441 200
63 DVV 18x1.0 30 0.2 106,295 200
64 DVV 18x1.5 30 0.24 148,605 200
65 DVV 18x2.5 50 0.24 238,441 200
66 DVV 19x0.5 20 0.177 65,887 200
67 DVV 19x0.75 30 0.177 91,348 200
68 DVV 19x1.0 30 0.2 111,690 200
69 DVV 19x1.5 30 0.24 156,328 200
70 DVV 19x2.5 50 0.24 250,420 200
71 DVV 20x0.5 20 0.177 69,895 200
72 DVV 20x0.75 30 0.177 96,302 200
73 DVV 20x1.0 30 0.2 118,428 200
74 DVV 20x1.5 30 0.24 165,599 200
75 DVV 20x2.5 50 0.24 265,513 200
76 DVV 22x0 .5 20 0.177 76,224 200
77 DVV 22x0 .75 30 0.177 105,952 200
78 DVV 22x1.0 30 0.2 129,595 200
79 DVV 22x1.5 30 0.24 182,555 200
80 DVV 22x2.5 50 0.24 292,862 200
81 DVV 24x0.5 20 0.177 83,299 200
82 DVV 24x0 .75 30 0.177 116,200 200
83 DVV 24x1.0 30 0.2 142,117 200
84 DVV 24x1.5 30 0.24 198,976 200
85 DVV 24x2.5 50 0.24 318,151 200
86 DVV 26x0.5 20 0.177 88,794 200
87 DVV 26x0.75 30 0.177 124,224 200
88 DVV 26x1.0 30 0.2 152,891 200
89 DVV 26x1.5 30 0.24 214,069 200
90 DVV 26x2.5 50 0.24 341,646 200
91 DVV 28x0.5 20 0.177 95,338 200
92 DVV 28x0.75 30 0.177 133,537 200
93 DVV 28x1.0 30 0.2 164,500 200
94 DVV 28x1.5 30 0.24 230,632 200
95 DVV 28x2.5 50 0.24 369,595 200
96 DVV 30x0.5 20 0.177 101,454 200
97 DVV 30x0.75 30 0.177 142,249 200
98 DVV 30x1.0 30 0.2 175,664 200
99 DVV 30x1.5 30 0.24 245,782 200
100 DVV 30x2.5 50 0.24 394,138 200

Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadisun

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-7 (IEC 60227-7) kiểu 74Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadisun 

Tổng quan

- Quy cách: Cu/PVC/SB/PVC
- Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
- Số lõi: Từ 2 đến 60
- Kết cấu ruột dẫn: Bện xoắn nhiều sợi cấp 5
- Mặt cắt danh định: từ 0.5 mm2 đến 2.5 mm2
- Màn chắn chống nhiễu: Sợi đồng dệt lưới
- Điện áp danh định: 300/500 V
- Nhiệt độ làm việc ruột dẫn: 70 °C
- Đóng gói: Ru lô, cuộn

STT Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Đơn giá
(VNĐ/m)
(Đã bao gồm VAT 10%)
Chiều dài đóng gói(m)
Số sợi ĐK
1 DVV/SB 2x0.5 20 0.177 17,357 500
2 DVV/SB 2x0.75 30 0.177 20,580 500
3 DVV/SB 2x1.0 30 0.2 23,297 500
4 DVV/SB 2x1.5 30 0.24 28,558 500
5 DVV/SB 2x2.5 50 0.24 38,840 500
6 DVV/SB 3x0.5 20 0.177 20,795 500
7 DVV/SB 3x0.75 30 0.177 25,225 500
8 DVV/SB 3x1.0 30 0.2 29,251 500
9 DVV/SB 3x1.5 30 0.24 36,897 500
10 DVV/SB 3x2.5 50 0.24 52,219 500
11 DVV/SB 4x0.5 20 0.177 24,191 500
12 DVV/SB 4x0.75 30 0.177 30,276 500
13 DVV/SB 4x1.0 30 0.2 33,745 500
14 DVV/SB 4x1.5 30 0.24 44,428 500
15 DVV/SB 4x2.5 50 0.24 67,287 500
16 DVV/SB 5x0.5 20 0.177 28,588 500
17 DVV/SB 5x0.75 30 0.177 34,555 500
18 DVV/SB 5x1.0 30 0.2 41,341 500
19 DVV/SB 5x1.5 30 0.24 54,089 500
20 DVV/SB 5x2.5 50 0.24 81,397 500
21 DVV/SB 6x0.5 20 0.177 31,088 500
22 DVV/SB 6x0.75 30 0.177 40,229 500
23 DVV/SB 6x1.0 30 0.2 47,425 500
24 DVV/SB 6x1.5 30 0.24 63,401 500
25 DVV/SB 6x2.5 50 0.24 95,169 500
26 DVV/SB 7x0.5 20 0.177 35,456 500
27 DVV/SB 7x0.75 30 0.177 46,761 500
28 DVV/SB 7x1.0 30 0.2 54,443 500
29 DVV/SB 7x1.5 30 0.24 72,677 500
30 DVV/SB 7x2.5 50 0.24 110,770 300
31 DVV/SB 8x0.5 20 0.177 41,072 500
32 DVV/SB 8x0.75 30 0.177 52,611 500
33 DVV/SB 8x1.0 30 0.2 61,218 500
34 DVV/SB 8x1.5 30 0.24 82,475 500
35 DVV/SB 8x2.5 50 0.24 124,684 300
36 DVV/SB 9x0.5 20 0.177 44,732 500
37 DVV/SB 9x0.75 30 0.177 57,415 500
38 DVV/SB 9x1 .0 30 0.2 69,331 500
39 DVV/SB 9x1.5 30 0.24 91,825 500
40 DVV/SB 9x2.5 50 0.24 140,620 300
41 DVV/SB 10x0.5 20 0.177 49,304 200
42 DVV/SB 10x0.75 30 0.177 63,848 200
43 DVV/SB 10x1.0 30 0.2 75,297 200
44 DVV/SB 10x1.5 30 0.24 100,322 200
45 DVV/SB 10x2.5 50 0.24 153,223 200
46 DVV/SB 12x0.5 20 0.177 55,841 200
47 DVV/SB 12x0.75 30 0.177 72,898 200
48 DVV/SB 12x1.0 30 0.2 86,282 200
49 DVV/SB 12x1.5 30 0.24 116,326 200
50 DVV/SB 12x2.5 50 0.24 178,938 200
51 DVV/SB 14x0.5 20 0.177 62,552 200
52 DVV/SB 14x0.75 30 0.177 82,334 200
53 DVV/SB 14x1.0 30 0.2 98,643 200
54 DVV/SB 14x1.5 30 0.24 133,889 200
55 DVV/SB 14x2.5 50 0.24 205,697 200
56 DVV/SB 16x0.5 20 0.177 68,448 200
57 DVV/SB 16x0.75 30 0.177 91,413 200
58 DVV/SB 16x1.0 30 0.2 109,054 200
59 DVV/SB 16x1.5 30 0.24 148,885 200
60 DVV/SB 16x2.5 50 0.24 232,560 200
61 DVV/SB 18x0.5 20 0.177 74,840 200
62 DVV/SB 18x0.75 30 0.177 100,699 200
63 DVV/SB 18x1.0 30 0.2 120,446 200
64 DVV/SB 18x1.5 30 0.24 165,418 200
65 DVV/SB 18x2.5 50 0.24 259,057 200
66 DVV/SB 19x0.5 20 0.177 78,528 200
67 DVV/SB 19x0.75 30 0.177 105,254 200
68 DVV/SB 19x1.0 30 0.2 126,082 200
69 DVV/SB 19x1.5 30 0.24 172,874 200
70 DVV/SB 19x2.5 50 0.24 272,328 200
71 DVV/SB 20x0.5 20 0.177 82,297 200
72 DVV/SB 20x0.75 30 0.177 110,597 200
73 DVV/SB 20x1.0 30 0.2 134,211 200
74 DVV/SB 20x1.5 30 0.24 185,272 200
75 DVV/SB 20x2.5 50 0.24 286,817 200
76 DVV/SB 22x0.5 20 0.177 90,036 200
77 DVV/SB 22x0.75 30 0.177 121,587 200
78 DVV/SB 22x1.0 30 0.2 146,370 200
79 DVV/SB 22x1.5 30 0.24 202,934 200
80 DVV/SB 22x2.5 50 0.24 315,141 200
81 DVV/SB 24x0.5 20 0.177 96,918 200
82 DVV/SB 24x0.75 30 0.177 131,683 200
83 DVV/SB 24x1.0 30 0.2 158,998 200
84 DVV/SB 24x1.5 30 0.24 219,417 200
85 DVV/SB 24x2.5 50 0.24 342,680 200
86 DVV/SB 26x0.5 20 0.177 103,032 200
87 DVV/SB 26x0.75 30 0.177 140,389 200
88 DVV/SB 26x1.0 30 0.2 169,084 200
89 DVV/SB 26x1.5 30 0.24 234,545 200
90 DVV/SB 26x2.5 50 0.24 367,191 200
91 DVV/SB 28x0.5 20 0.177 111,389 200
92 DVV/SB 28x0.75 30 0.177 150,270 200
93 DVV/SB 28x1.0 30 0.2 182,405 200
94 DVV/SB 28x1.5 30 0.24 251,834 200
95 DVV/SB 28x2.5 50 0.24 397,780 200
96 DVV/SB 30x0.5 20 0.177 117,541 200
97 DVV/SB 30x0.75 30 0.177 159,018 200
98 DVV/SB 30x1.0 30 0.2 193,260 200
99 DVV/SB 30x1.5 30 0.24 267,019 200
100 DVV/SB 30x2.5 50 0.24 421,278 200

Địa chỉ mua cáp điều khiển Cadisun chính hãng giá rẻ tại Hà Nội

Cáp viễn thông Hà Nội là đại lý cấp 1 phân phối các sản phẩm dây cáp tín hiệu điều khiển của hãng Cadisun tại Hà Nội. Các sản phẩm chúng tôi phân phối đều là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO, CQ do nhà sản xuất cung cấp.

Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm cáp từ các thương hiệu Cadisun chất lượng, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo các số Hotline 024 38 68 28 28 - 0904.608.606 để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí tốt nhất hoặc quý khách có thể xem các sản phẩm cáp Cadisun hiện đang được phẩn phối bởi Cáp viễn thông Hà Nội tại đây.

Share:

twiter face zalo mess

Bình luận đánh giá

x
Đánh giá:

SALE CỰC MẠNH 60%

cáp âm thanh klotz CABLE KLOTZ SCH2060-E giảm giá cực sốc tới 60%: Chỉ còn 68.000đ/mét. Speaker Cable cao cấp cho quán bar, vũ trường, công trình dự án sale cực mạnh 60%. Hotline 0902.188.722 (Mr.Văn)

SẢN PHẨM BÁN CHẠY

Dây cáp chống cháy Dây cáp chống cháy chính hãng, giá tốt nhất thị trường. Cáp chống cháy cao cấp cho các dự án quy mô lớn, công trình xây dựng, công nghiệp. Hotline 0904.608.606

Tin xem nhiều