Mã hàng | ModuleXFP+ CWDM/DWDM 10G |
Thương hiệu | |
Bảo hành | |
Tình trạng HH | Mới |
Tồn kho | CÒN HÀNG |
Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Giá bán: Liên hệ
CÒN HÀNG
Bảng giá capvienthong.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.608.606 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@capvienthong.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
Standard | ||||
XFP MSA compliant IEEE802.3ae-2002 compliant ITU-T G.959 and G.691 compliant GR-253-CORE compliant RoHS compliant |
||||
Absolute Maximum | ||||
Parameter | Symbol | Min. | Max. | Unit |
Storage Temperature | TS | -40 | +85 | °C |
Power Supply Voltage | VCC3 | -0.5 | 4.0 | V |
VCC5 | -0.5 | 6.0 | ||
Operating Relative Humidity | RH | 85 | % | |
Information Order |
XFP- CWDM-40-XX | 10G | 1470~1610 | 40KM | LC | SM |
XFP-CWDM-80-XX | 10G | 1470~1610 | 80KM | LC | SM |
XFP-DWDM-40-XX | 10G | ITU Channel 21-59 | 40KM | LC | SM |
XFP-DWDM-80-XX | 10G | ITU Channel 21-59 | 80KM | LC | SM |
Cáp Viễn Thông Hà Nội là đơn vị chuyên phân phối các sản phẩm cáp quang, vật tư cáp quang, module quang nhiều năm uy tín trên thị trường. Chúng tôi luôn cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá thành phải chăng hợp lý, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của quý khách hàng. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận bảng báo giá. Liên hệ 0904.608.606
Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm
Features | ||||
Hot pluggable Support 9.95Gb/s to 11.1Gb/s bit rates Below 2W power dissipation XFP MSA package with duplex LC connector Digital Diagnostic Monitor Interface Very low EMI and excellent ESD protection Wavelength selectable to ITU-T standards covering CWDM grid wavelengths Up to 10KM for single mode fiber Operating temperature range -40°C to 85°C No reference clock requirement | ||||
Applications: | ||||
10G BASE-LR/10G Ethernet | ||||
Standard | ||||
XFP MSA compliant IEEE802.3ae-2002 compliant ITU-T G.959 and G.691 compliant GR-253-CORE compliant RoHS compliant | ||||
Absolute Maximum | ||||
Parameter | Symbol | Min. | Max. | Unit |
Storage Temperature | TS | -40 | +85 | °C |
Power Supply Voltage | VCC3 | -0.5 | 4.0 | V |
VCC5 | -0.5 | 6.0 | ||
Operating Relative Humidity | RH | 85 | % | |
Information Order |
XFP- CWDM-40-XX | 10G | 1470~1610 | 40KM | LC | SM |
XFP-CWDM-80-XX | 10G | 1470~1610 | 80KM | LC | SM |
XFP-DWDM-40-XX | 10G | ITU Channel 21-59 | 40KM | LC | SM |
XFP-DWDM-80-XX | 10G | ITU Channel 21-59 | 80KM | LC | SM |
SALE CỰC MẠNH 60%