Mã hàng | CAT6 UTP |
Thương hiệu | LS |
Bảo hành | |
Tình trạng HH | Mới |
Tồn kho | CÒN HÀNG |
Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
Mã hàng | CAT6 UTP |
Thương hiệu | LS |
Bảo hành | |
Tình trạng HH | Mới |
Tồn kho | CÒN HÀNG |
Giá bán: Liên hệ
CÒN HÀNG
Bảng giá capvienthong.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.608.606 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@capvienthong.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!
Dây cáp mạng thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin với nhiệm vụ truyền dẫn tín hiệu, kết nối các máy tính với nhau, hình thành mạng lưới thông tin hoàn chỉnh. Dây cáp mạng thông minh với tính năng kết nối mạng đến các thiết bị điện thoại, máy tính với nhau, truy cập mạng nhanh chóng mà vô cùng ổn định.
Cáp Viễn Thông Hà Nội là đơn vị chuyên cung cấp các dòng sản phẩm cáp mạng chính hãng. Chúng tôi không chỉ đảm bảo về chất lượng, uy tín mà còn đưa ra mức giá vô cùng ưu đãi. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để nhận bảng báo giá và những tư vấn giải pháp cho công trình của quý khách.
Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm
Item |
Unit |
Value |
Conductor DC resistance |
Ohms/100m |
9.38 |
Resistance Unbalance |
% |
5 |
Mutual Capacitance |
nF/100m |
5.6 |
Capacitance Unbalance |
pF/100m |
330 |
Characteristic Impedance |
Ohms |
100±15% |
Propagation Delay |
ns/100m |
536 at 250MHz |
Delay Skew |
ns |
45 |
NVP |
% |
67 (CMP: 69) |
Installation Temperature |
˚C/˚F |
0~60/32~140 |
Operatiing Temperature |
˚C/˚F |
-20~60/-4~140 |
Storage Temperature |
˚C/˚F |
-20~80/-4~176 |
Bending Radius |
- |
4 x Cable Diameter |
Packaging Type |
1000ft(305m) |
Reelex / Reel In a Box / Reel |
Packaging Weight |
lb/kft (kg/km) |
24(36), Cross-filler, Non-Plenum |
Conductor Diameter/Material |
- |
23~24AWG, Solid Copper |
Insulation Diameter/Material |
Inch(mm) |
0.037(0.95) |
Jacket Diameter/Material |
Inch(mm) |
0.236(6.0), Cross-filler, Non-Plenum |
Safety/Performance |
PVC-UL444 / CMX-UL1581, IEC 60332-1 |
|
Approvals Performance |
ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801 |
SALE CỰC MẠNH 60%